Bài 1: Bảng chữ cái

Nếu như bạn đã từng biết đến ngôn ngữ của nhóm các nước Scandinavia, bạn sẽ dễ dàng nhận ra bảng chữ cái tiếng Đan Mạch rất giống với bảng chữ cái tiếng Na Uy. Tuy nhiên, vẫn có nhiều sự khác biệt về cách phát âm đang chờ bạn khám phá trong bài học dưới đây!

Bảng chữ cái

A, a

 [ɛˀ]

B, b

[pe̝ˀ]

C, c

[se̝ˀ]

D, d

[te̝ˀ]

E, e

 [e̝ˀ]

F, f

 [ef]

G, g

[ke̝ˀ]

H, h

[hɔˀ]

I, i

[iˀ]

J, j

[jʌð]

K, k

[kʰɔˀ]

L, l

[el]

M, m

[em]

N, n

[en]

O, o

[oˀ]

P, p

[pʰe̝ˀ]

Q, q

[kʰuˀ]

R, r

[ɛɐ̯]

S, s

[es]

T, t

[tsʰe̝ˀ]

U, u

[uˀ]

V, v

 [ve̝ˀ]

W, w

[tʌpəlve̝ˀ]

X, x

 [eks]

Y, y

[yˀ]

Z, z

[set]

Æ, æ

[eˀ]

Ø, ø

[øˀ]

Å, å

[ɔˀ]

     

Lưu ý về phát âm

  • g: [j] sau một nguyên âm, [ɕ] trong các từ gốc nước ngoài

Dù có bảng chữ cái là tương đồng nhưng cách phát âm lại có rất nhiều điểm khác nhau. Do đó, bạn cần chú ý luyện tập phát âm các chữ cái tiếng Đan Mạch thật chuẩn để có thể học tiếng Đan Mạch một cách dễ dàng hơn nhé!

Tags: học tiếng Đan Mạch, tiếng Đan Mạch, bảng chữ cái tiếng Đan Mạch, nguyên tắc phát âm tiếng Đan Mạch, ngữ pháp tiếng Đan Mạch, cấu trúc câu tiếng Đan Mạch, từ vựng tiếng Đan Mạch

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 2: Hej - Xin chào
Bài 2: Hej - Xin chào

Từ vựng tiếng Đan Mạch về chào hỏi sẽ mang đến cho bạn những phương tiện cơ bản để giao tiếp với mọi người xung quanh.

Bài 3: Từ vựng màu sắc trong tiếng Đan Mạch
Bài 3: Từ vựng màu sắc trong tiếng Đan Mạch

Hoa hồng là røde, hoa violet là blå, đây là hướng dẫn nhanh về màu sắc bằng tiếng Đan Mạch dành cho bạn! Trong thời gian ngắn, bạn sẽ biết tất cả...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC